Ba chạc


Ba chạc, Ba chạc là gì, công dụng của Ba chạc, cách sử dụng Ba chạc

THÔNG TIN CHI TIẾT

Tên tiếng Việt: ba chạc, dầu dấu, bí bái, mạt, kom la van tio tăng (Viêm tian), swai anor (Cămpuchia)

Tên khoa học: Evodia lepta (Spreng.) Merr. (Evodia triphylla Guill. non DC.)

Họ: Cam Rutaceae

Công dụng: Lá và cành tươi được nấu với nước để tắm ghẻ, rửa các vết loét, vết thương, chốc đầu. Thân và rễ được làm thuốc bổ đắng (làm cho ăn ngon, dễ tiêu), điều kinh.

A. Mô tả cây:

  • Cây nhỏ cao 4-5m cành màu đỏ xám. Lá kép gồm ba lá chét nguyên, trông giống chạc ba nhánh do đó có tên ba chạc.
  • Cụm hoa mọc ở kẽ lá và ngắn hơn lá. Quả nang gồm 1-4 vỏ nhẵn, phía ngoài nhăn nheo, mỗi ngăn chứa một hạt hình cầu đường kính 2mm, màu đen xanh, bóng.

B. Phân bố, thu hái và chế biến:

Cây mọc hoang, rất phổ biến ở khắp nơi trong nước ta, miền núi cũng như đồng bằng. Còn thấy mọc ở Trung Quốc, Philippin. Người ta dùng lá tươi về nấu nước tắm ghẻ, mụn nhọt, lở loét. Thân và rễ thái mỏng phơi khô cũng được dùng làm thuốc. 

C. Thành phần hoá học:

Trong lá, vỏ quả có tinh dầu mùi thơm nhẹ dễ chịu. Hoạt chất khác chưa rõ. 

D. Công dụng và liều dùng:

  • Lá và cành tươi được nấu với nước để tắm ghẻ, rửa các vết loét, vết thương, chốc đầu. 
  • Thân và rễ được làm thuốc bổ đắng (làm cho ăn ngon, dễ tiêu), điều kinh. Mỗi ngày uống 4 đến 12g dưới dạng thuốc sắc.